Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học cuối HKI | ||||||||
Năm học 2023-2024 | ||||||||
( Kèm theo biểu mẫu số 6) | ||||||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | |||||
Tổng số | Tỷ lệ % | Tổng số | Tỷ lệ % | Tổng số | Tỷ lệ % | Tổng số | Tỷ lệ % | |
Tổng số học sinh | ||||||||
I. Kết quả học tập | ||||||||
1. Tiếng Việt | 157 | 155 | 136 | 151 | ||||
Hoàn thành tốt | 64 | 40.8 | 54 | 34.8 | 62 | 45.6 | 67 | 44.4 |
Hoàn thành | 72 | 45.9 | 91 | 58.7 | 72 | 52.9 | 79 | 52.3 |
Chưa hoàn thành | 21 | 13.4 | 10 | 6.5 | 2 | 1.5 | 5 | 3.3 |
2. Toán | 157 | 155 | 136 | 151 | ||||
Hoàn thành tốt | 67 | 42.7 | 52 | 33.5 | 55 | 40.4 | 66 | 43.7 |
Hoàn thành | 78 | 49.7 | 95 | 61.3 | 79 | 58.1 | 78 | 51.7 |
Chưa hoàn thành | 12 | 7.6 | 8 | 5.2 | 2 | 1.5 | 7 | 4.6 |
3. Đạo đức | 157 | 155 | 136 | 151 | ||||
Hoàn thành tốt | 66 | 42.0 | 69 | 44.5 | 78 | 57.4 | 93 | 61.6 |
Hoàn thành | 91 | 58.0 | 86 | 55.5 | 58 | 42.6 | 58 | 38.4 |
Chưa hoàn thành | 0.0 | 0 | 0.0 | 0 | 0.0 | 0 | 0.0 | |
4. Tự nhiên và Xã hội | 157 | 155 | 136 | |||||
Hoàn thành tốt | 74 | 47.1 | 64 | 41.3 | 74 | 54.4 | ||
Hoàn thành | 83 | 52.9 | 91 | 58.7 | 62 | 45.6 | ||
Chưa hoàn thành | 0.0 | 0 | 0.0 | 0 | 0.0 | |||
5. LS-ĐL | 151 | |||||||
Hoàn thành tốt | 83 | 55.0 | ||||||
Hoàn thành | 68 | 45.0 | ||||||
Chưa hoàn thành | 0.0 | |||||||
6. Khoa học | 151 | |||||||
Hoàn thành tốt | 81 | 53.6 | ||||||
Hoàn thành | 70 | 46.4 | ||||||
Chưa hoàn thành | 0 | 0.0 | ||||||
7. Âm nhạc | 157 | 155 | 136 | 151 | ||||
Hoàn thành tốt | 66 | 42.0 | 62 | 40.0 | 72 | 52.9 | 71 | 47.0 |
Hoàn thành | 91 | 58.0 | 93 | 60.0 | 64 | 47.1 | 80 | 53.0 |
Chưa hoàn thành | 0.0 | 0 | 0.0 | 0 | 0.0 | 0 | 0.0 | |
8. Mĩ thuật | 157 | 155 | 136 | 151 | ||||
Hoàn thành tốt | 83 | 52.9 | 60 | 38.7 | 55 | 40.4 | 80 | 53.0 |
Hoàn thành | 74 | 89.2 | 95 | 61.3 | 81 | 59.6 | 71 | 47.0 |
Chưa hoàn thành | 0.0 | 0 | 0.0 | 0 | 0.0 | 0 | 0.0 | |
9. Tiếng Anh | 155 | 136 | 151 | |||||
Hoàn thành tốt | 33 | 21.3 | 26 | 19.1 | 23 | 15.2 | ||
Hoàn thành | 118 | 76.1 | 95 | 69.9 | 113 | 74.8 | ||
Chưa hoàn thành | 4 | 2.6 | 15 | 11.0 | 15 | 9.9 | ||
9. Công nghệ | 136 | 151 | ||||||
Hoàn thành tốt | 71 | 52.2 | 85 | 56.3 | ||||
Hoàn thành | 65 | 47.8 | 66 | 43.7 | ||||
Chưa hoàn thành | 0 | 0.0 | 0 | 0.0 | ||||
10. Tin học | 136 | 151 | ||||||
Hoàn thành tốt | 76 | 55.9 | 99 | 65.6 | ||||
Hoàn thành | 60 | 44.1 | 52 | 34.4 | ||||
Chưa hoàn thành | 0 | 0.0 | 0 | 0.0 | ||||
11. GDTC | 157 | 155 | 136 | 151 | ||||
Hoàn thành tốt | 75 | 47.8 | 76 | 49.0 | 73 | 53.7 | 100.0 | 66.2 |
Hoàn thành | 84 | 53.5 | 79 | 51.0 | 63 | 46.3 | 51.0 | 33.8 |
Chưa hoàn thành | 0 | 0.0 | 0 | 0.0 | 0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
12. Hoạt động trải nghiệm | 157 | 155 | 136 | 151 | ||||
Hoàn thành tốt | 64 | 40.8 | 64 | 41.3 | 72 | 52.9 | 93.0 | 61.6 |
Hoàn thành | 93 | 59.2 | 91 | 58.7 | 64 | 47.1 | 58.0 | 38.4 |
Chưa hoàn thành | 0.0 | 0 | 0.0 | 0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |
II. Năng lực | ||||||||
1. Tự chủ và tự học | 157 | 155 | 136 | 151 | ||||
Tốt | 75 | 47.8 | 60 | 38.7 | 64 | 47.1 | 76 | 50.3 |
Đạt | 74 | 47.1 | 90 | 58.1 | 66 | 48.5 | 62 | 41.1 |
Cần cố gắng | 8 | 5.1 | 5 | 3.2 | 6 | 4.4 | 13 | 8.6 |
2. Giao tiếp và hợp tác | 157 | 155 | 136 | 151 | ||||
Tốt | 59 | 37.6 | 58 | 37.4 | 65 | 47.8 | 70 | 46.4 |
Đạt | 98 | 62.4 | 92 | 59.4 | 66 | 48.5 | 70.0 | 46.4 |
Cần cố gắng | 0.0 | 5 | 3.2 | 5 | 3.7 | 11.0 | 7.3 | |
3. Giải quyết vấn đề và sáng tạo | 157 | 155 | 136 | 151 | ||||
Tốt | 59 | 37.6 | 54 | 34.8 | 62 | 45.6 | 67 | 44.4 |
Đạt | 92 | 58.6 | 100 | 64.5 | 69 | 50.7 | 71.0 | 47.0 |
Cần cố gắng | 16 | 10.2 | 1 | 0.6 | 5 | 3.7 | 13.0 | 8.6 |
4. Ngôn ngữ | 157 | 155 | 136 | 151 | ||||
Tốt | 66 | 42.0 | 55 | 35.5 | 73 | 53.7 | 55 | 36.4 |
Đạt | 91 | 58.0 | 92 | 167.3 | 59 | 43.4 | 91 | 165.5 |
Cần cố gắng | 0.0 | 8 | 8.7 | 4 | 2.9 | 5 | 5.5 | |
5. Tính toán | 157 | 155 | 136 | 151 | ||||
Tốt | 69 | 43.9 | 56 | 36.1 | 63 | 46.3 | 70 | 46.4 |
Đạt | 80 | 51.0 | 93 | 60.0 | 69 | 50.7 | 78 | 51.7 |
Cần cố gắng | 8 | 5.1 | 6 | 3.9 | 4 | 2.9 | 3 | 2.0 |
6. Khoa học | 157 | 155 | 136 | 151 | ||||
Tốt | 60 | 38.2 | 61 | 39.4 | 62 | 45.6 | 80 | 53.0 |
Đạt | 97 | 61.8 | 94 | 60.6 | 70 | 51.5 | 71 | 47.0 |
Cần cố gắng | 0.0 | 0 | 0.0 | 4 | 2.9 | 0 | 0.0 | |
7.Công nghệ | 136 | 151 | ||||||
Tốt | 68 | 50.0 | 82 | 54.3 | ||||
Đạt | 64 | 42.6 | 69 | 48.3 | ||||
Cần cố gắng | 4 | 2.9 | 0 | 0.0 | ||||
8. Tin học | 136 | 151 | ||||||
Tốt | 69 | 50.7 | 80.0 | 53.0 | ||||
Đạt | 63 | 46.3 | 71.0 | 47.0 | ||||
Cần cố gắng | 4 | 2.9 | 0.0 | 0.0 | ||||
9. Thẩm mĩ | 157 | 155 | 136 | 151 | ||||
Tốt | 61 | 38.9 | 66 | 42.6 | 74 | 54.4 | 78 | 51.7 |
Đạt | 96 | 61.1 | 89 | 57.4 | 58 | 42.6 | 73 | 48.3 |
Cần cố gắng | 0.0 | 0 | 0.0 | 4 | 2.9 | 0.0 | 0.0 | |
10. Thể chất | 157 | 155 | 136 | 151 | ||||
Tốt | 76 | 48.4 | 65 | 41.9 | 75 | 55.1 | 81 | 53.6 |
Đạt | 81 | 51.6 | 90 | 58.1 | 57 | 41.9 | 70 | 46.4 |
Cần cố gắng | 0.0 | 0 | 0.0 | 4 | 2.9 | 0 | 0.0 | |
III. Phẩm chất | ||||||||
1. Yêu nước | 157 | 155 | 136 | 151 | ||||
Tốt | 87 | 55.4 | 134 | 86.5 | 93 | 68.4 | 125 | 82.8 |
Đạt | 70 | 44.6 | 21 | 13.5 | 39 | 28.7 | 26 | 17.2 |
Cần cố gắng | 0.0 | 0 | 0.0 | 4 | 2.9 | 0 | 0.0 | |
2. Nhân ái | 157 | 155 | 136 | 151 | ||||
Tốt | 86 | 54.8 | 102 | 65.8 | 66 | 48.5 | 112.0 | 74.2 |
Đạt | 69 | 43.9 | 53 | 34.2 | 66 | 48.5 | 39.0 | 25.8 |
Cần cố gắng | 0.0 | 0 | 0.0 | 4 | 2.9 | 0.0 | 0.0 | |
3. Chăm chỉ | 157 | 155 | 136 | 151 | ||||
Tốt | 68 | 43.3 | 59 | 38.1 | 69 | 50.7 | 77 | 51.0 |
Đạt | 89 | 56.7 | 94 | 60.6 | 63 | 46.3 | 73 | 48.3 |
Cần cố gắng | 0.0 | 2 | 1.3 | 4 | 2.9 | 1 | 0.7 | |
4. Trung thực | 157 | 155 | 136 | 151 | ||||
Tốt | 66 | 42.0 | 65 | 41.9 | 72 | 52.9 | 106 | 70.2 |
Đạt | 91 | 58.0 | 90 | 58.1 | 60 | 44.1 | 44 | 29.1 |
Cần cố gắng | 0.0 | 0 | 0.0 | 4 | 2.9 | 1 | 0.7 | |
5. Trách nhiệm | 157 | 155 | 136 | 151 | ||||
Tốt | 69 | 43.9 | 61 | 39.4 | 66 | 48.5 | 106 | 70.2 |
Đạt | 88 | 56.1 | 94 | 60.6 | 66 | 48.5 | 44 | 29.1 |
Cần cố gắng | 0.0 | 0 | 0.0 | 4 | 2.9 | 1 | 0.7 | |
Mỹ Phước, ngày tháng 01 năm 2024 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
Nguyễn Sỹ An Quốc |
Tác giả: Tiểu học Võ Thị Sáu
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Kế hoạch phổ biến. giáo dục pháp luật năm 2024 của ngành Giáo dục và Đào tạo thị xã Bến Cát
Ngày ban hành: 08/03/2024
Ngày ban hành: 04/03/2024. Trích yếu: Kế hoạch thực hiện Chỉ thị số 16/CT-TTg ngày 27/05/2023 của Thủ tướng Chính phủ về tăng cường phòng ngừa, đấu tranh tội phạm, vi phạm pháp luật liên quan đến hoạt động tổ chức đánh bạc và đánh bạc
Ngày ban hành: 04/03/2024
Ngày ban hành: 04/03/2024. Trích yếu: Kế hoạch Triển khai công tác tuyên truyền, đảm bảo trật tự, an toàn giao thông năm 2024 tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thị xã Bến Cát
Ngày ban hành: 04/03/2024
Ngày ban hành: 04/03/2024. Trích yếu: Hưởng ứng cuộc thi trực tuyến "Tìm hiểu Nghị quyết Trung ương 8 Khoá XIII"
Ngày ban hành: 04/03/2024
Ngày ban hành: 28/12/2023. Trích yếu: Kế hoạch Tổ chức Hội trại truyền thống học sinh thị xã Bến Cát Lần thứ VIII, năm học 2023-2024
Ngày ban hành: 28/12/2023