|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu số :03 - Ban hành kèm theo thông tư số 90 ngày 28 tháng 09 năm 2018 của Bộ Tài chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐƠN VI : TH VÕ THỊ SÁU |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
CHƯƠNG : 622 , LOẠI:490 |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
CÔNG KHAI THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH CẢ NĂM 2019 |
|
Căn cứ Nghị định số 163/2016 NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước; |
|
Căn cứ Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28 tháng 09 năm 2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn về công khai ngân sách đối với các đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ sau: |
|
Trường tiểu học VÕ THỊ SÁU công khai tình hình thực hiện dự toán thu - chi ngân sách cả năm 2019 như sau: |
(1,859,370,427) |
|
|
|
Đvt: đồng |
|
|
|
TT |
Nội dung |
Dự toán
năm |
Ước Thực
hiện quý/6th
/năm |
Ước Thực
hiện/ Dự toán năm
( tỷ lệ %) |
Ước Thực
hiện quý (6 tháng, năm) nay so với cùng kỳ năm trước
( tỷ lệ%) |
|
|
B |
Dự toán chi ngân sách nhà Nước |
|
|
|
|
|
3 |
Chi cho sư nghiệp giáo dục , đào tạo |
|
|
|
|
|
3.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
3,563,427,200 |
3,441,766,962 |
|
|
- |
1.Tiền Lương |
1,605,744,000 |
1,491,928,704 |
|
|
|
6001 |
Lương BC (58,44*1390*12th) |
1,006,107,852 |
943,643,203 |
|
|
503,053,926 |
6003 |
Lương HĐ (29,93*1390*12th) |
515,277,344 |
463,050,701 |
|
|
257,638,672 |
6051 |
NĐ 68 (4,9 *1390*12 th) |
84,358,803 |
85,234,800 |
|
|
42,179,402 |
2.Phụ cấp Lương |
753,156,000 |
757,590,206 |
|
|
376,578,000 |
6101 |
Chức Vụ |
35,653,500 |
35,653,500 |
|
|
17,826,750 |
|
PC chức vụ (2.2*1.390 *12T) |
35,653,500 |
35,653,500 |
|
|
17,826,750 |
6112 |
Ưu Đãi Nghề |
436,808,391 |
436,808,391 |
|
|
218,404,196 |
|
PCƯu Đãi ( 26,148*1.390 *12 T) |
436,808,391 |
436,808,391 |
|
|
218,404,196 |
|
PCƯĐ (tăng 3%) |
|
|
|
|
- |
6113 |
PC trách nhiệm |
5,004,000 |
5,004,000 |
|
|
2,502,000 |
|
PC TN ( 0.3*1.390*12 T) |
5,004,000 |
5,004,000 |
|
|
2,502,000 |
6115 |
PC thâm niên nghề |
253,680,884 |
257,462,867 |
|
|
126,840,442 |
|
PCTN (15,1465*1.390*12T) |
253,680,884 |
257,462,867 |
|
|
126,840,442 |
|
PCTN (tăng 3%) |
|
|
|
|
- |
6115 |
PC vượt khung |
20,341,225 |
20,993,448 |
|
|
10,170,613 |
|
PC VK (1,2586*1.390*12T ) |
20,341,225 |
20,993,448 |
|
|
10,170,613 |
6449 |
PC khác |
1,668,000 |
1,668,000 |
|
|
834,000 |
|
thủ quỹ(0.1*1.390.*12T ) |
1,668,000 |
1,668,000 |
|
|
834,000 |
3.Các khoản đóng góp |
438,529,000 |
423,630,577 |
|
|
219,264,500 |
6301 |
BHXH |
323,056,742 |
316,056,742 |
|
|
161,528,371 |
|
17,5 % BHXH |
323,056,742 |
316,056,742 |
|
|
161,528,371 |
6302 |
BHYT |
57,181,155 |
54,181,155 |
|
|
28,590,578 |
|
3 %BHYT |
57,181,155 |
54,181,155 |
|
|
28,590,578 |
6304 |
BH Thất Nghiệp |
19,278,831 |
17,380,408 |
|
|
9,639,416 |
|
1 %BHTN |
19,278,831 |
17,380,408 |
|
|
9,639,416 |
6303 |
KP Công Đoàn |
39,012,272 |
36,012,272 |
|
|
19,506,136 |
|
2 % KPCĐ |
39,012,272 |
36,012,272 |
|
|
19,506,136 |
Các khoản TT khác cho cá nhân |
0 |
|
|
|
- |
6404 |
|
|
|
|
|
- |
6449 |
Tăng thu nhập ( sau khi tiết kiệm từng tháng ) |
|
115,200,000 |
|
|
- |
|
4. BỘ MÁY QUẢN LÝ |
463,638,200 |
405,207,471 |
|
|
231,819,100 |
4.1 Dịch vụ công cộng |
91,200,000 |
77,759,390 |
|
|
45,600,000 |
6501 |
TT tiền điện (10 tr x 6 tháng) |
60,000,000 |
64,683,990 |
|
|
30,000,000 |
6502 |
TT Tiền nước (5 tr x 6 tháng) |
30,000,000 |
12,875,400 |
|
|
15,000,000 |
6504 |
VSMT |
1,200,000 |
200,000 |
|
|
600,000 |
4.2 Vật tư văn phòng |
96,000,000 |
42,680,999 |
|
|
48,000,000 |
6551 |
VPP (2 triệu x 12th) |
24,000,000 |
5,424,000 |
|
|
12,000,000 |
6552 |
MS CC , DCVP (3 triệu x 12 th) |
36,000,000 |
24,835,000 |
|
|
18,000,000 |
6599 |
VTVP khác (3 triệu x 12 th) |
36,000,000 |
12,421,999 |
|
|
18,000,000 |
4.3 Thông tin tuyên truyền |
16,800,000 |
12,433,024 |
|
|
8,400,000 |
6601 |
Cước phí ĐT 150 X 12 tháng |
1,800,000 |
1,033,024 |
|
|
900,000 |
6612 |
Sách báo tạp chí thư viện |
3,600,000 |
|
|
|
1,800,000 |
6605 |
Cước phí Internet 550 X 12T |
6,600,000 |
6,600,000 |
|
|
3,300,000 |
6618 |
Khoán tiền điện thoại 2 người x 200x 12th |
4,800,000 |
4,800,000 |
|
|
2,400,000 |
4.4 Công tác phí |
37,200,000 |
30,866,000 |
|
|
18,600,000 |
6701 |
Tàu xe |
4,700,000 |
7,116,000 |
|
|
2,350,000 |
6702 |
Phụ cấp CTP |
15,500,000 |
8,750,000 |
|
|
7,750,000 |
6703 |
Thuê Phòng ngủ |
5,000,000 |
3,000,000 |
|
|
2,500,000 |
6704 |
Khoán CTP 2 người x 500 x 12 tháng |
12,000,000 |
12,000,000 |
|
|
6,000,000 |
4.5 Chi Phí thuê mướn |
22,000,000 |
4,600,000 |
|
|
11,000,000 |
6751 |
Thuê phương tiện vận chuyển |
10,000,000 |
|
|
|
5,000,000 |
6799 |
Chi phí thuê mướn khác |
12,000,000 |
4,600,000 |
|
|
6,000,000 |
|
4.6 Các khoản chi khác |
22,248,000 |
19,188,200 |
|
|
11,124,000 |
6758 |
Chi đào tạo |
5,000,000 |
|
|
|
2,500,000 |
7053 |
Mua Phần mền |
5,000,000 |
17,922,000 |
|
|
2,500,000 |
7756 |
Chi ATM |
1,000,000 |
816,200 |
|
|
500,000 |
7761 |
Chi tiếp khách |
5,000,000 |
|
|
|
2,500,000 |
7799 |
Thuốc diệt cỏ, phân …. |
5,528,000 |
|
|
|
2,764,000 |
7854 |
Bí thư chi bộ |
720,000 |
450,000 |
|
|
360,000 |
4.7 Sửa chữa thường xuyên |
107,684,200 |
104,806,358 |
|
|
53,842,100 |
6907 |
Sửa chữa nhà cửa |
15,640,000 |
19,989,200 |
|
|
|
6905 |
Thiết bị phòng cháy chữa cháy, máy bơm nước |
12,000,000 |
|
|
|
|
6912 |
Thiết bị tin học |
18,000,000 |
19,894,000 |
|
|
|
6913 |
Sửa chữa máy photo, bảo trì phần mền máy vi tính |
12,000,000 |
|
|
|
|
6921 |
Sữa chữa điện nước |
15,000,000 |
|
|
|
|
6949 |
Sửa chữa tài sản khác |
35,044,200 |
64,923,158 |
|
|
|
4.8 Nghiệp vụ chuyên môn (giáo viên ) |
70,506,000 |
112,873,500 |
|
|
|
7001 |
Chi mua hàng hóa, vật tư chuyên môn ,
Trang thiết bị dạy học |
15,000,000 |
13,267,000 |
|
|
|
7012 |
Chi mua ,in ấn tài liệu CM |
3,000,000 |
|
|
|
|
7004 |
Đồng phục |
2,040,000 |
1,980,000 |
|
|
|
7049 |
Hỗ trợ và bồi dưỡng giáo viên thi,dẫn học sinh đi thi phong trào, văn hóa, TDTT, ... |
15,000,000 |
68,339,000 |
|
|
|
6449 |
Hỗ trợ giáo viên thể dục ngoài trời |
15,000,000 |
13,195,500 |
|
|
|
7764 |
Khen thưởng giáo viên |
20,466,000 |
16,092,000 |
|
|
|
5. Nghiệp vụ chuyên môn học sinh |
302,360,000 |
248,210,000 |
|
|
|
7001 |
Mua hàng hóa, vật tư cho học sinh,
Chi mua in ấn, photo tài liệu cho học sinh |
5,000,000 |
|
|
|
|
7049 |
Sinh hoạt hè |
5,000,000 |
|
|
|
|
7049 |
Hỗ trợ và bồi dưỡng học sinh thi phong trào,văn hóa, TDTT…. |
17,740,000 |
|
|
|
|
7049 |
Khám sức khỏe học sinh |
27,000,000 |
28,090,000 |
|
|
|
7764 |
Khen thưởng học sinh |
6,400,000 |
6,000,000 |
|
|
|
7799 |
Chỉ thị 40 HTTTHSTC |
30,000,000 |
29,850,000 |
|
|
|
6599 |
Mua vật tư đồ dùng nhà ăn (muỗng, khay, tô, … |
25,460,000 |
25,460,000 |
|
|
|
6552 |
Mua đồ dùng bán trú (bàn chặt, tủ đông ….) |
16,060,000 |
16,060,000 |
|
|
|
6999 |
Mua đồ dùng bán trú (bếp, tủ sấy ….) |
58,300,000 |
58,300,000 |
|
|
|
6799 |
Thuê mướn vệ sinh trường lớp |
111,400,000 |
84,450,000 |
|
|
|
|
Lau hành lang, cầu thang, vệ sinh phòng học
(2 ng x 3.750.000đ x 9 th) |
67,500,000 |
- |
|
|
|
|
Vệ sinh máy lọc nước ( 100.000đ x 9 th ) |
900,000 |
|
|
|
|
|
Vệ sinh nhà vệ sinh, phòng vi tính
( 2.000.000đ x 9 th) |
18,000,000 |
0 |
|
|
|
|
Vệ sinh Sân, trước cổng trường
(1.000.000đ x 9th) |
9,000,000 |
|
|
|
|
|
Vệ sinh sân, nhà vệ sinh, phòng học địa điểm
phân hiệu (1.500.000 x 9 th) |
13,500,000 |
|
|
|
|
|
Vệ sinh hè :sân trường, hành lang, nhà vệ sinh
(1.000.000 x 2.5 th) |
2,500,000 |
3,441,766,962 |
|
|
|
|
|
94,145,863 |
87,688,766 |
|
|
|
|
Tiền lương |
52,940,096 |
46,542,999 |
|
|
414,378,848 |
6001 |
Lương ngạch bậc |
29,789,115 |
26,789,115 |
|
|
#REF! |
6003 |
Lương HĐ dài hạn |
18,600,885 |
16,600,884 |
|
|
|
6051 |
Lương NĐ 68 |
4,550,096 |
3,153,000 |
|
|
|
|
Phụ cấp lương |
26,398,416 |
26,338,416 |
|
|
|
6101 |
PC chức vụ |
1,245,000 |
1,245,000 |
|
|
|
6112 |
PC ƯĐ nghề 35% |
15,014,252 |
15,014,252 |
|
|
|
6113 |
PC trách nhiệm |
180,000 |
180,000 |
|
|
|
6115 |
PC thâm niên ,PC vượt khung |
9,899,164 |
9,899,164 |
|
|
|
6449 |
Chi phụ cấp thủ quỹ |
60,000 |
|
|
|
|
|
Các khoản đóng góp |
14,807,351 |
14,807,351 |
|
|
|
6301 |
Bảo hiểm xã hội |
11,040,780 |
11,040,780 |
|
|
|
6302 |
Bảo hiểm y tế |
1,892,754 |
1,892,754 |
|
|
|
6303 |
Kinh phí công đoàn |
1,261,804 |
1,261,804 |
|
|
|
6304 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
612,013 |
612,013 |
|
|
|
|
Tổng cộng ( nguồn 13+14) |
3,657,573,063 |
3,414,255,724 |
|
|
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
1,062,050,840 |
77,230,830 |
|
|
|
|
Tiền lương, phụ cấp |
892,852,315 |
163,116,226 |
|
|
|
|
LƯƠNG Y TẾ |
194,534,840 |
2,660,000 |
|
|
|
6757 |
Lương y tế |
157,761,406 |
2,660,000 |
|
|
|
6301 |
17,5% BHXH lương y tế |
27,372,312 |
|
|
|
|
6302 |
3% BHYT lương y tế |
4,696,230 |
|
|
|
|
6303 |
1% BHTN lương y tế |
1,565,410 |
58,000,000 |
|
|
|
6304 |
2% KPCĐ lương y tế |
3,139,482 |
58,000,000 |
|
|
|
|
Các khoản phụ cấp |
698,317,475 |
|
|
|
|
6157 |
Hỗ trợ chi phí học tập |
8,100,000 |
58,000,000 |
|
|
|
6449 |
Trợ cấp GV không đứng lớp |
77,713,000 |
- |
|
|
|
6449 |
Bảo vệ (2 bv x 600 x 12th ) |
14,400,000 |
|
|
|
|
6449 |
NVPV ( 1NV x 500 x 12th) |
6,000,000 |
|
|
|
|
6449 |
Trợ cấp 20.11 (200 x 29ng) |
5,800,000 |
|
|
|
|
6449 |
Nhà trọ (0.7*1.390*12th) |
12,096,000 |
|
|
|
|
6449 |
Xa nhà (5gv * 100*9 th) |
2,800,000 |
|
|
|
|
6449 |
hỗ trợ tổ trưởng hành chính (0.1*1.390) |
1,430,000 |
|
|
|
|
6449 |
Thêm giờ thêm buổi |
170,465,779 |
|
|
|
|
6449 |
Quyết định 58 |
367,512,696 |
|
|
|
|
6449 |
Chi trợ cấp nghỉ việc |
32,000,000 |
|
|
|
|
|
Chi phí thuê mướn |
12,660,000 |
|
|
|
|
6758 |
Đào tạo GV |
12,660,000 |
|
|
|
|
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn |
1,200,000 |
|
|
|
|
7004 |
Đồng phục Bảo vệ |
1,200,000 |
|
|
|
|
|
CÁC KHOẢN CHI KHÁC |
155,338,525 |
|
|
|
|
|
Chi Khác |
68,338,525 |
|
|
|
|
7757 |
Chi Bảo hiểm cháy nổ |
3,450,000 |
|
|
|
|
7799 |
Chi khác |
6,888,525 |
|
|
|
|
7799 |
Tiền tết (2000/ng x 29 ng ) |
58,000,000 |
|
|
|
|
6550 |
Mua sắm tài sản |
87,000,000 |
|
|
|
|
6552 |
Mua bàn ghế bán trú |
87,000,000 |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG |
4,719,623,903 |
|
|
|
|
|
|
|
Bến cát , ngày 04 tháng 02 năm 2020 |
|
|
Kế toán |
|
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trương Thị Thanh Nhàn |
|
|
|
|
|